Có 2 kết quả:

宽限期 kuān xiàn qī ㄎㄨㄢ ㄒㄧㄢˋ ㄑㄧ寬限期 kuān xiàn qī ㄎㄨㄢ ㄒㄧㄢˋ ㄑㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) grace period
(2) period of grace

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) grace period
(2) period of grace

Bình luận 0