Có 2 kết quả:
宽限期 kuān xiàn qī ㄎㄨㄢ ㄒㄧㄢˋ ㄑㄧ • 寬限期 kuān xiàn qī ㄎㄨㄢ ㄒㄧㄢˋ ㄑㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) grace period
(2) period of grace
(2) period of grace
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) grace period
(2) period of grace
(2) period of grace
Bình luận 0